Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
service station




service+station
['sə:vis'stei∫n]
Cách viết khác:
petrol station
['petrəl 'stei∫n]
danh từ
nơi bảo quản sửa chữa ô tô, nơi rửa (thay dầu, bôi mỡ) ô tô
nơi bán đồ phụ tùng (về điện...)
a radio service station
nơi bán những đồ về ô tô


/'sə:vis'steiʃn/

danh từ
nơi bảo quản sửa chữa ô tô, nơi rửa (thay dầu, bôi mỡ) ô tô
nơi bán đồ phụ tùng (về điện...)
a radio service_station nơi bán những đồ về ô tô

Related search result for "service station"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.